Có 1 kết quả:
胳膊肘朝外拐 gē bo zhǒu cháo wài guǎi ㄍㄜ ㄓㄡˇ ㄔㄠˊ ㄨㄞˋ ㄍㄨㄞˇ
gē bo zhǒu cháo wài guǎi ㄍㄜ ㄓㄡˇ ㄔㄠˊ ㄨㄞˋ ㄍㄨㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the elbow turns the wrong way
(2) to favor an outsider instead of someone on one's own side (idiom)
(2) to favor an outsider instead of someone on one's own side (idiom)
Bình luận 0